Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh nguyệt
[kinh nguyệt]
|
monthlies; menses; menstruation; period; curse
How are your periods?
Her periods are regular
Chuyên ngành Việt - Anh
kinh nguyệt
[kinh nguyệt]
|
Sinh học
menses
Từ điển Việt - Việt
kinh nguyệt
|
danh từ
hiện tượng ra máu mỗi tháng một lần ở người phụ nữ
khi có kinh nguyệt nên ăn uống đủ chất